|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
á ráºp
noun Arabia ngÆ°á»i á-ráºp Arabian tiếng á-ráºp Arabic
| [á ráºp] | | | Arab; Arabian; Arabic | | | Chữ số á ráºp | | Arabic numerals | | | (ngÆ°á»i á ráºp) Arab; Arabian | | | NgÆ°á»i nghiên cứu vỠá ráºp | | Arabist | | | Tiểu vÆ°Æ¡ng á ráºp | | Emir | | | Tiểu vÆ°Æ¡ng quốc á ráºp | | Emirate | | | Các tiểu vÆ°Æ¡ng quốc á ráºp thống nhất | | The United Arab Emirates |
|
|
|
|